Cheated (v) (past) nghĩa tiếng Việt là
gian lận
Cheated phiên âm IPA là /ˈʧiːtɪd/
Cheated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Cheated
Nghe phát âm giọng Mỹ của Cheated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gian lận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Cheated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Cheated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Cheated