Cheated nghĩa tiếng Việt là gian lận
Cheated phiên âm IPA là /tʃiːtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Cheated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Cheated
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gian lận