have diddled (v) nghĩa tiếng Việt là
Gian lận
have diddled phiên âm IPA là /hæv ˈdɪdəld/
have diddled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have diddled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have diddled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gian lận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have diddled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have diddled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have diddled