đã nghịch ngợm nghĩa tiếng Anh là
have diddled
/hæv ˈdɪdəld/
v (perfect, informal)
đã nghịch ngợm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have diddled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have diddled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nghịch ngợm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have diddled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have diddled: đã nghịch ngợm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have diddled