Cheating (v) nghĩa tiếng Việt là
gian lận
Cheating phiên âm IPA là /ˈʧiːtɪŋ/
Cheating còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-04-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Cheating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Cheating