sự gian lận nghĩa tiếng Anh là
cheating
/ˈtʃiːtɪŋ/
(n)
sự gian lận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cheating
Nghe phát âm giọng Mỹ của cheating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự gian lận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cheating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cheating: sự gian lận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cheating