Giải tán nghĩa tiếng Anh là
detonate
/ˈdet̬əneɪt/
(v)
Giải tán còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của detonate
Nghe phát âm giọng Mỹ của detonate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giải tán
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của detonate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan detonate: Giải tán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
detonate