dismissal (n) nghĩa tiếng Việt là
Giải tán
dismissal phiên âm IPA là /dɪsˈmɪsəl/
dismissal còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dismissal
Nghe phát âm giọng Mỹ của dismissal
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giải tán
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dismissal
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dismissal
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dismissal