Việc bãi nhiệm nghĩa tiếng Anh là
dismissal
/dɪsˈmɪsəl/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dismissal
Nghe phát âm giọng Mỹ của dismissal
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Việc bãi nhiệm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dismissal
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dismissal: Việc bãi nhiệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dismissal