dislocation (n) nghĩa tiếng Việt là
giải tán
dislocation phiên âm IPA là /ˌdɪsləʊˈkeɪʃən/
dislocation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dislocation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dislocation