luxation (n) nghĩa tiếng Việt là
giải tán
luxation phiên âm IPA là /lʌkˈseɪʃən/
luxation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của luxation
Nghe phát âm giọng Mỹ của luxation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giải tán
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của luxation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan luxation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
luxation