Giả tạo nghĩa tiếng Đức là schrauben
Giả tạo còn có các bản dịch khác là
heucheln, affektiert, simuliert, vorgeblich, pharisäisch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schrauben: Giả tạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schrauben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Giả tạo