affektiert (adj) nghĩa tiếng Việt là
giả tạo
affektiert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-04-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan affektiert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
affektiert