dè dặt dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là affektiert
dè dặt còn có các bản dịch khác là
still, dezent, diskret, umsichtig, Vorbehalt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan affektiert: dè dặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
affektiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dè dặt