schrauben nghĩa tiếng Việt là Giả tạo
schrauben còn có các bản dịch khác là
Vặn, vặn vít, vặn ốc, ốc, cầu kỳ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schrauben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schrauben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Giả tạo