Gemeinderat dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Hội đồng xã
Gemeinderat còn có các bản dịch khác là
Quận, thị xã, hội đồng giáo xứ, thành viên hội đồng thành phố
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gemeinderat
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gemeinderat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Hội đồng xã