Gemeinderat dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Hội đồng giáo xứ
Gemeinderat còn có các bản dịch khác là
Quận, thị xã, hội đồng xã, thành viên hội đồng thành phố
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gemeinderat
Mở Rộng