Gefrieren nghĩa tiếng Việt là sự đông lạnh
Gefrieren còn có các bản dịch khác là
đóng băng, lạnh buốt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gefrieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gefrieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự đông lạnh