lạnh buốt nghĩa tiếng Đức là Gefrieren
lạnh buốt còn có các bản dịch khác là
gefrierend, hundekalt, Frostig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gefrieren: lạnh buốt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gefrieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lạnh buốt