lạnh buốt nghĩa tiếng Đức là gefrierend
lạnh buốt còn có các bản dịch khác là
Gefrieren, hundekalt, Frostig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gefrierend: lạnh buốt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gefrierend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lạnh buốt