Gật đầu nghĩa tiếng Đức là nicken
Gật đầu còn có các bản dịch khác là
einnicken, genickt, pennen, nickend, winkte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nicken: Gật đầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nicken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Gật đầu