Freundlichkeit nghĩa tiếng Việt là lòng lịch sự
Freundlichkeit còn có các bản dịch khác là
ân cần, lòng tốt, lòng nhân ái, lòng tôn trọng, lòng tử tế
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Freundlichkeit
Mở Rộng