Fahrwerk nghĩa tiếng Việt là bộ hạ cánh
Fahrwerk còn có các bản dịch khác là
Khung gầm xe, hệ thống chân đáp, bộ chân hạ cánh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fahrwerk
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fahrwerk
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bộ hạ cánh