bộ hạ cánh nghĩa tiếng Đức là Fahrwerk
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fahrwerk: bộ hạ cánh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fahrwerk
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bộ hạ cánh