Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Hệ thống chân đáp
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Hệ thống chân đáp
Fahrwerk
(n)
Diễn Giải
Hệ thống chân đáp
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Fahrwerk
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Fahrwerk
:
Hệ thống chân đáp
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fahrwerk
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Hệ thống chân đáp
Bản dịch liên quan
Hệ thống chân đáp
một phần của hệ thống an toàn trong ô tô để bảo vệ người lái và hành khách khỏi chấn thương trong tai nạn
Airbag
(m)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout