Đuôi tàu dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là tail
/teɪl/
Đuôi tàu còn có các bản dịch khác là
rear, stern, rear end
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tail: Đuôi tàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tail
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Đuôi tàu