stern dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Đuôi tàu
stern được đọc và có phiên âm là /stɜːrn/
stern còn có các bản dịch khác là
Nghiêm, nguy cấp, khắt khe, nghiêm túc, đuôi (tàu)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Đuôi tàu