Dũng cảm nghĩa tiếng Anh là gamily
Dũng cảm còn có các bản dịch khác là
daringly, valorous, valiant, courageous, bravely
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gamily: Dũng cảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gamily
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Dũng cảm