dũng cảm nghĩa tiếng Anh là
daringly
/ˈdɛərɪŋli/
dũng cảm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của daringly
Nghe phát âm giọng Mỹ của daringly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dũng cảm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của daringly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan daringly: dũng cảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
daringly