Dự báo nghĩa tiếng Đức là Vorhersage
Dự báo còn có các bản dịch khác là
Weissagung, vorahnend, vorhersagen, Vorzeichen, prognostisch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vorhersage: Dự báo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vorhersage
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Dự báo