dự báo nghĩa tiếng Đức là prognostisch
dự báo còn có các bản dịch khác là
Weissagung, vorahnend, vorhersagen, Vorzeichen, vorzeichnen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prognostisch: dự báo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prognostisch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dự báo