Vorzeichen (n) nghĩa tiếng Việt là
dự báo
Vorzeichen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Vorzeichen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dự báo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Vorzeichen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vorzeichen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vorzeichen