Dự báo nghĩa tiếng Đức là Prognose
Dự báo còn có các bản dịch khác là
Weissagung, vorahnend, vorhersagen, Vorzeichen, prognostisch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Prognose: Dự báo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Prognose
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Dự báo