Dizzying dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là làm cho người ta chói mắt
Dizzying được đọc và có phiên âm là /ˈdɪziɪŋ/
Dizzying còn có các bản dịch khác là
Chói lọi, rối rắm, rối bời, làm cho hoa mắt, làm choa mắt chói lọi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Dizzying
Mở Rộng