rối bời nghĩa tiếng Anh là
dizzying
/ˈdɪziɪŋ/
rối bời còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dizzying
Nghe phát âm giọng Mỹ của dizzying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rối bời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dizzying
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dizzying: rối bời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dizzying