tangle (n) nghĩa tiếng Việt là
rối bời
tangle phiên âm IPA là /ˈtæŋɡl̩/
tangle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tangle
Nghe phát âm giọng Mỹ của tangle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rối bời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tangle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tangle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tangle