bị rối nghĩa tiếng Anh là
tangle
/ˈtæŋɡəl/
(v)
bị rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tangle
Nghe phát âm giọng Mỹ của tangle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tangle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tangle: bị rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tangle