Đã cuồn cuộn nghĩa tiếng Anh là
swirling
/ˈswɜːrlɪŋ/
(adj)
Đã cuồn cuộn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của swirling
Nghe phát âm giọng Mỹ của swirling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã cuồn cuộn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của swirling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan swirling: Đã cuồn cuộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
swirling