flurried (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã cuồn cuộn
flurried phiên âm IPA là /ˈflʌrid/
flurried còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flurried
Nghe phát âm giọng Mỹ của flurried
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã cuồn cuộn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flurried
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flurried
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flurried