have billowed phiên âm IPA là /hæv ˈbɪləʊd/
have billowed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have billowed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have billowed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã cuồn cuộn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have billowed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have billowed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have billowed