Codierung nghĩa tiếng Việt là mã hóa
Codierung còn có các bản dịch khác là
Việc chuyển đổi thông tin thành mã, mã, mã nguồn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Codierung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Codierung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mã hóa