mã hóa nghĩa tiếng Anh là codified
/ˈkəʊdɪfaɪd/
mã hóa còn có các bản dịch khác là
encoded, coded, encodes
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan codified: mã hóa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
codified
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mã hóa