mã hóa nghĩa tiếng Đức là codierte
mã hóa còn có các bản dịch khác là
Verschlüsselung, codierend, Codierung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan codierte: mã hóa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
codierte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mã hóa