mã hóa nghĩa tiếng Đức là Codierung
mã hóa còn có các bản dịch khác là
Verschlüsselung, codierte, codierend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Codierung: mã hóa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Codierung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mã hóa