Codierung (f) nghĩa tiếng Việt là
mã
Codierung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Codierung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mã
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Codierung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Codierung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Codierung