việc chuyển đổi thông tin thành mã nghĩa tiếng Đức là
Codierung
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Codierung: việc chuyển đổi thông tin thành mã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Codierung