Lập trình nghĩa tiếng Đức là Codierung
Lập trình còn có các bản dịch khác là
programmieren, Programmierung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Codierung: Lập trình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Codierung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Lập trình