Codierung nghĩa tiếng Việt là Lập trình
Codierung còn có các bản dịch khác là
Mã hóa, việc chuyển đổi thông tin thành mã, mã
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Codierung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Codierung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Lập trình