Chóng mặt nghĩa tiếng Anh là dizzy
/ˈdɪzi/
Chóng mặt còn có các bản dịch khác là
dizziness, dazed, giddy, whirl, fudge
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dizzy: Chóng mặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dizzy
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Chóng mặt