giddy nghĩa tiếng Việt là Chóng mặt
giddy phiên âm IPA là /ˈɡɪdi/
giddy còn có các bản dịch khác là
Bồng bột, ngông cuồng, lạ thường
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan giddy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
giddy
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Chóng mặt