Chóng mặt nghĩa tiếng Đức là schwindelig
Chóng mặt còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schwindelig: Chóng mặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schwindelig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chóng mặt